Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.280 | 6.300 | 0.020 |
Trái Phiếu | 88.390 | 88.390 | 0.000 |
Khác | 5.340 | 5.340 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 61.968 | 14.073 |
Chính phủ | 26.419 | 2,998.780 |
Tiền mặt | 6.276 | 2,295.890 |
Số vị thế mua: 132
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 6% 15/08/28 | BRSTNCNTB4X0 | 22.77 | - | - | |
Banco C6 Consignado SA 1.40299% | BRC6CSDP0074 | 3.40 | - | - | |
EUROFARMA LABORATÓRIOS S/A 1.3% 18/01/3 | BREUFADBS063 | 1.92 | - | - | |
CONCESSIONARIA SISTEMA ANHANGUERA BANDEI | BRANHBDBS0J5 | 1.71 | - | - | |
TELEFONICA BRASIL SA 1.35% 12/07/27 | BRVIVTDBS093 | 1.61 | - | - | |
Banco Do Brasil Di1 | - | 1.56 | - | - | |
FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS CIELO EMISSORES II 13/05/25 | BR089GCTF007 | 1.47 | - | - | |
FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS - BCOS EMISSORES DE CARTà | BR0ARDCTF003 | 1.37 | - | - | |
Brazil BRGOVT 0 01-MAR-2025 | BRSTNCLF1RC4 | 1.34 | 15,669.740 | +49.24% | |
COPEL DISTRIBUICAO SA 2.25% 15/06/28 | BRCPLDDBS0D6 | 1.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENDA FIXA CREDITO PRIVADO MASTER | 96.21B | 9.54 | 12.67 | 9.77 | ||
RENDA FIXA MASTER II PREVIDENCIA | 44.93B | 8.03 | 11.89 | 9.43 | ||
BEM FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIX | 31.46B | 8.99 | 11.96 | 9.17 | ||
RENDA FIXA FEDERAL MASTER | 25.13B | 9.22 | 12.22 | 9.30 | ||
RENDA FIXA MASTER III PREVIDENCIA | 21.1B | 7.26 | 11.88 | 9.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét