Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.110 | 0.120 | 0.010 |
Trái Phiếu | 99.890 | 99.890 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 62.493 | 46.467 |
Doanh Nghiệp | 37.510 | 28.624 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Brazil 0 01-Mar-2026 | BRSTNCLF1RE0 | 16.91 | 15,792.340 | +0.07% | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/03/27 | BRSTNCLF1RG5 | 15.39 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/25 | BRSTNCLF1RD2 | 11.97 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/27 | BRSTNCLF1RH3 | 7.62 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/26 | BRSTNCLF1RF7 | 4.75 | - | - | |
Brazil BRGOVT 0 01-MAR-2025 | BRSTNCLF1RC4 | 4.25 | 15,798.780 | 0.00% | |
Banco BTG Pactual S.A. 0.9% | BRBPACLFNQT8 | 3.88 | - | - | |
Banco Bradesco SA 1.3% | BRBBDCLTRQ36 | 3.10 | - | - | |
Banco Volkswagen S.A. 1.2% | BRBVKWLFIA75 | 2.77 | - | - | |
Banco BTG Pactual S.A. 0.4% | BRBPACLFNWI9 | 2.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP PARIBAS MATCH DI FUNDO DE INVES | 10.14B | 10.10 | 12.48 | 9.34 | ||
BNP PARIBAS MASTER CREDITO PLUS FI | 2.17B | 10.27 | 13.63 | 10.32 | ||
BNP PARIBAS RUBI FUNDO DE INVESTIME | 1.56B | 9.91 | 13.20 | - | ||
BNP PARIBAS SOBERANO FUNDO DE INVES | 1.32B | 9.65 | 11.79 | 8.94 | ||
BNP PARIBAS TARGUS FIC DE FUNDOS DE | 450.21M | 10.47 | 12.81 | 9.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét