Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.560 | 4.220 | 0.660 |
Chứng Khoán | 38.610 | 38.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 57.200 | 58.010 | 0.810 |
Chuyển Đổi | 0.760 | 0.760 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.484 | 15.748 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.406 | 2.237 |
Giá trên doanh thu | 2.251 | 1.753 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.054 | 9.539 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.162 | 2.737 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.535 | 9.886 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.270 | 22.725 |
Tiện ích | 14.820 | 5.001 |
Công Nghiệp | 14.530 | 12.570 |
Năng lượng | 11.090 | 10.435 |
Công nghệ | 9.630 | 13.315 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.690 | 6.665 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.470 | 8.372 |
Bất Động Sản | 5.150 | 3.036 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.140 | 6.089 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.470 | 6.570 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.740 | 5.308 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Renaissance Canadian Bond Class O | - | 26.10 | - | - | |
Renaissance Canadian Dividend Cl O | - | 14.70 | - | - | |
CIBC Glb Bd Priv Pool O | - | 10.00 | - | - | |
Renaissance Short-Term Income Cl O | - | 9.48 | - | - | |
Renaissance High-Yield Bond | - | 8.96 | - | - | |
Renaissance Global Infrastructure Cl O | - | 7.97 | - | - | |
Renaissance US Equity Growth Cl O | - | 6.00 | - | - | |
Renaissance US Equity Income O | - | 5.99 | - | - | |
Renaissance Floating Rate Income OH | - | 4.98 | - | - | |
Renaissance International Dividend Cl O | - | 2.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renaissance Corporate Bond Prem | 5.07B | 5.70 | 1.17 | 2.76 | ||
Renaissance Corporate Bond Cl F | 5.07B | 6.03 | 1.55 | 3.05 | ||
Renaissance Corporate Bond Cl F Pre | 5.07B | 6.18 | 1.72 | 3.30 | ||
Renaissance Float Rate Income F CAD | 1.59B | 12.99 | 9.96 | 6.58 | ||
Renaissance Floating Rate Incom CAD | 1.59B | 12.42 | 9.28 | 5.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét