
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.420 | 7.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.470 | 92.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 68.372 | 18.212 |
Giấy Tờ Có Giá | 23.040 | 22.091 |
Tiền mặt | 7.193 | 4.952 |
Chính phủ | 1.285 | 25.342 |
Số vị thế mua: 880
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Term Bonds | - | 47.66 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 0.97 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.75% | - | 0.58 | - | - | |
FEDERAL HOME LN MTG CORP MULTICLASS MTG PARTN CTFS GTD 5.81879% | - | 0.53 | - | - | |
FEDERAL HOME LN MTG CORP MULTICLASS MTG PARTN CTFS GTD 6.01879% | - | 0.45 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.625% | - | 0.39 | - | - | |
Citigroup Inc. 5.61% | - | 0.29 | - | - | |
Manufacturers & Traders Trust Co. 4.7% | - | 0.26 | - | - | |
Southern California Edison Company 5.85% | - | 0.23 | - | - | |
General Motors Financial Company Inc 6.05% | - | 0.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MetLife Series 25053 CL 0 | 5.6B | 0.49 | 2.81 | 2.58 | ||
MetLife Series 25053 CL 10 | 20.97M | 0.47 | 2.70 | 2.48 | ||
MetLife Series 25053 CL 15 | 16.61M | 0.46 | 2.65 | 2.43 | ||
MetLife Series 25053 CL 20 | 9.27M | 0.45 | 2.60 | 2.38 | ||
MetLife Series 25053 CL 25 | 174.35M | 0.44 | 2.55 | 2.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét