Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.940 | 9.280 | 5.340 |
Trái Phiếu | 95.140 | 95.410 | 0.270 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.900 | 0.900 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 32.993 | 26.005 |
Giấy Tờ Có Giá | 29.357 | 23.706 |
Doanh Nghiệp | 24.559 | 17.009 |
Tiền mặt | 2.573 | 4.698 |
Đô thị | 0.197 | 0.180 |
Số vị thế mua: 2,615
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 2.75% | - | 2.73 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 1.94 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.125% | - | 1.80 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2% | - | 1.45 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.75% | - | 1.24 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 1.00 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.375% | - | 0.95 | - | - | |
Ls Senior Loan Fund | - | 0.90 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.875% | - | 0.81 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 0.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MetLife Series 25053 CL 0 | 5.64B | 2.43 | 2.71 | 2.57 | ||
MetLife Series 25053 CL 10 | 24.48M | 2.35 | 2.61 | 2.47 | ||
MetLife Series 25053 CL 15 | 24.32M | 2.30 | 2.56 | 2.42 | ||
MetLife Series 25053 CL 20 | 8.92M | 2.27 | 2.50 | 2.37 | ||
MetLife Series 25053 CL 25 | 169.72M | 2.22 | 2.45 | 2.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét