
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 53.070 | 54.510 | 1.440 |
Trái Phiếu | 46.660 | 46.730 | 0.070 |
Khác | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 58.202 | 46.709 |
Tiền mặt | 25.501 | 29.375 |
Chính phủ | 16.027 | 18.833 |
Số vị thế mua: 88
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DO9 | 3.97 | - | - | |
182 Days Tbill | IN002024Y472 | 3.12 | - | - | |
182 DTB 12062025 | IN002024Y357 | 3.10 | - | - | |
Small Industries Development Bank Of India | INE556F08KB4 | 2.56 | - | - | |
182 Days Tbill | IN002024Y498 | 2.49 | - | - | |
Indinfravit Trust | INE790Z07053 | 2.39 | - | - | |
Rec Limited | INE020B08DF6 | 2.35 | - | - | |
HDFC Credila Financial Services Ltd | INE539K07270 | 2.13 | - | - | |
Vedanta Limited | INE205A08038 | 2.11 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DX0 | 1.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reliance Equity Opportunities Gr | 386.37B | -6.81 | 21.17 | 13.56 | ||
Reliance Equity Opportunities DirGr | 386.37B | -6.63 | 22.11 | 14.40 | ||
Reliance Equity Opportunities DirDi | 386.37B | -7.11 | 21.53 | 14.15 | ||
Reliance Equity Opportunities Dir B | 386.37B | -6.63 | 22.11 | 14.40 | ||
Reliance Equity Opportunities Bonus | 386.37B | -6.81 | 21.17 | 13.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét