Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 109.050 | 109.050 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.970 | 4.970 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.501 | 77.972 |
Chính phủ | 13.548 | 11.687 |
Tiền mặt | -14.018 | 12.600 |
Số vị thế mua: 123
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Dec 24 | - | 12.82 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 3.875% | XS2747610751 | 1.72 | - | - | |
KBC Group NV 0.625% | BE0002819002 | 1.67 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 6.364% | XS2553547444 | 1.66 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 4% | XS2572996606 | 1.58 | - | - | |
UBS Group AG 0.25% | CH0576402181 | 1.50 | - | - | |
BNP Paribas SA 3.875% | FR001400F0V4 | 1.49 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 5.125% | XS2558022591 | 1.47 | - | - | |
Orange S.A. 3.625% | FR001400DY43 | 1.39 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 3.875% | XS2575952697 | 1.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Regard Convertible H | 270.98M | 4.07 | 0.42 | 2.18 | ||
Regard Credit Court Terme | 269.82M | 3.40 | 1.34 | 0.84 | ||
Regard Haut Rendement | 149.69M | 5.42 | 2.66 | 2.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét