Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.840 | 1.280 | 0.440 |
Trái Phiếu | 98.800 | 98.800 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 55.567 | 60.131 |
Chính phủ | 43.258 | 29.922 |
Tiền mặt | 0.304 | 13.160 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.698 | 5.793 |
Số vị thế mua: 272
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Canada (Government of) 1.25% | - | 4.48 | - | - | |
Canada (Government of) 3.25% | - | 3.54 | - | - | |
Canada (Government of) 2.75% | - | 2.31 | - | - | |
Quebec (Province Of) 2.75% | - | 2.08 | - | - | |
Ontario (Province Of) 3.6% | - | 1.93 | - | - | |
Canada (Government of) 3.5% | - | 1.74 | - | - | |
Canada (Government of) 3.5% | - | 1.73 | - | - | |
Ontario (Province Of) 2.6% | - | 1.67 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 2.65% | - | 1.51 | - | - | |
Ontario (Province Of) 1.05% | - | 1.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RBC Bond Sr A | 25.05B | 3.02 | -0.70 | 1.74 | ||
RBC Bond Sr D | 25.05B | 3.36 | -0.31 | 2.17 | ||
RBC Bond Sr F | 25.05B | 3.50 | -0.16 | 2.33 | ||
RBC Sel Very Conserv Port Sr F CAD | 13.09B | 6.61 | 1.69 | 3.96 | ||
PH N Total Return Bond A | 11.5B | 2.70 | -0.69 | 1.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét