Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.670 | 24.670 | 0.000 |
Chứng Khoán | 31.170 | 31.170 | 0.000 |
Trái Phiếu | 44.130 | 44.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.293 | 16.549 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.009 | 1.624 |
Giá trên doanh thu | 1.152 | 1.459 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.747 | 8.648 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.632 | 2.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.604 | 10.963 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.460 | 17.675 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.240 | 12.157 |
Công Nghiệp | 13.650 | 15.479 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.960 | 9.046 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.700 | 12.353 |
Năng lượng | 8.910 | 2.695 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.660 | 6.174 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.560 | 6.326 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.640 | 4.947 |
Bất Động Sản | 2.970 | 16.692 |
Tiện ích | 2.260 | 1.667 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Rakuten World Bond Hedged Mother | - | 68.56 | - | - | |
Rakuten Global Equity Mother | - | 31.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rakuten Target Year 2040 | 6.04B | 9.63 | 9.95 | - | ||
Rakuten Target Year 2050 | 4.77B | 11.43 | 11.58 | - | ||
Rakuten Volatility Asset Growth | 426M | -6.22 | -1.33 | 3.98 | ||
Rakuten Volatility Dividend 1 Month | 367M | -6.48 | -1.46 | 3.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét