
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 76.740 | 82.080 | 5.340 |
Trái Phiếu | 13.970 | 14.060 | 0.090 |
Chuyển Đổi | 1.010 | 1.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Khác | 11.370 | 11.740 | 0.370 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 26.386 | 15.338 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.520 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 3.058 | 1.591 |
Giá và dòng tiền mặt | 19.398 | 8.788 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.840 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.207 | 12.240 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.840 | 17.789 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.480 | 11.031 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.810 | 12.852 |
Công Nghiệp | 11.910 | 12.428 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.540 | 16.779 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.170 | 7.959 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.440 | 6.685 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.100 | 6.110 |
Tiện ích | 1.930 | 3.889 |
Bất Động Sản | 1.920 | 2.747 |
Năng lượng | 0.860 | 5.518 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 18.37 | 37.480 | +0.46% | |
BSF Global Event Driven I2 EUR H | LU1382784764 | 12.88 | - | - | |
Brown Advisory US Equity Growth B USD Acc | IE00B8FXN005 | 11.23 | 43.230 | -0.51% | |
Marshall Wce Tps MN UCITS EUR B Acc | LU0333226826 | 11.18 | - | - | |
Wellington Glbl Quality Gr S EUR Acc Uh | LU1076253134 | 10.58 | - | - | |
JPM Emerging Markets Equity I2 (acc) EUR | LU1814670615 | 9.32 | - | - | |
Pictet-China Index I EUR | LU0625737753 | 8.19 | - | - | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 7.79 | 38.742 | +0.90% | |
Allianz Global Artfcl Intlgc WT EUR | LU1548499711 | 5.33 | - | - | |
Natixis AM Funds - Natixis Euro Short Term Credit | LU0935221761 | 5.16 | 11,714.030 | -0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.28B | 0.27 | 5.23 | 6.39 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.28B | 0.67 | 5.95 | 7.12 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.25B | 3.57 | 19.19 | 16.11 | ||
ES0115663009 | 877.81M | -2.08 | 12.02 | - | ||
Caixabank Bolsa Indice Euro Estanda | 562.21M | 12.66 | 16.82 | 6.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét