
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.390 | 1.390 | 0.000 |
Khác | 98.610 | 98.610 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.196 | 15.761 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.206 | 2.192 |
Giá trên doanh thu | 1.936 | 1.628 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.884 | 9.467 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.941 | 2.893 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.736 | 9.990 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pt. Rentpension Ii Fi Fp13 | - | 24.72 | - | - | |
Pt. Rentpension X Fi Fp13 | - | 15.98 | - | - | |
Pt. Rentpension Vii Fi Fp13 | - | 14.86 | - | - | |
Pt. Rentpension Ix Fi Fp13 | - | 12.40 | - | - | |
Pt. Rentpension Vi Fi Fp13 | - | 9.88 | - | - | |
Pt. Rentpension Xxvii Fp13 | - | 8.26 | - | - | |
Pt. Rentpension Fi Fp13 | - | 7.17 | - | - | |
Pt. Rentpension Xxviii Fp13 | - | 5.34 | - | - | |
Renta 4 Europa Acciones PP | - | 0.00 | - | - | |
Banca Pueyo I PP | - | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Naranja Standard Poors 500 PP | 834.8M | -2.84 | 10.97 | 11.40 | ||
Naranja Ibex 35 PP | 323.71M | 26.43 | 24.19 | 5.06 | ||
Naranja Eurostoxx 50 PP | 188.79M | 12.24 | 15.36 | 5.91 | ||
Renta 4 Global Acciones PP | 76.33M | -3.22 | 3.19 | 5.26 | ||
Renta 4 Acciones PP | 50.25M | -0.78 | 1.82 | 3.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét