Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.020 | 24.060 | 17.040 |
Chứng Khoán | 69.940 | 73.400 | 3.460 |
Trái Phiếu | 0.620 | 0.620 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 22.410 | 22.580 | 0.170 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.054 | 16.643 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.458 | 2.544 |
Giá trên doanh thu | 1.156 | 1.821 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.489 | 10.728 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.689 | 2.425 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.670 | 10.710 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.460 | 15.291 |
Công nghệ | 16.340 | 21.191 |
Công Nghiệp | 13.070 | 12.127 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.920 | 12.293 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.750 | 10.835 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.150 | 7.336 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.340 | 7.143 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.690 | 5.597 |
Năng lượng | 4.560 | 3.683 |
Bất Động Sản | 1.880 | 3.338 |
Tiện ích | 1.840 | 3.061 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Investment Funds US Advantage Fund | LU0360484686 | 7.56 | 168.160 | +1.18% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Large Cap Equity Fu | LU0429319774 | 7.15 | 77.740 | +0.40% | |
AAF-Aristotle US Equities I € | LU1308664413 | 6.76 | - | - | |
Schroder GAIA Two Sigma Diversified C Accumulation | LU1429039461 | 6.75 | 136.170 | +0.19% | |
Loomis Sayles US Growth Eq S/A USD | LU1429558577 | 6.65 | - | - | |
Amundi MSCI USA UCITS | LU1681042864 | 6.49 | 717.66 | -1.42% | |
Memnon European I EUR Acc | LU0578133935 | 6.21 | 349.310 | +0.41% | |
Majedie Asset Management Tortoise G | IE00B51FHZ28 | 6.03 | - | - | |
InRIS Perdurance Mk Netrl NI EUInRIS Acc | IE00BZ60LK57 | 5.81 | - | - | |
Baring Europe Select Trust - Class EUR Inc | GB0030655780 | 5.50 | 56.53 | +0.48% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
R Valor F EUR | 6.05B | 16.30 | 6.26 | 7.92 | ||
R Valor P EUR | 6.05B | 17.29 | 7.17 | 8.86 | ||
R Valor C EUR | 6.05B | 16.71 | 6.63 | 8.39 | ||
R Valor D EUR | 6.05B | 16.71 | 6.63 | 8.40 | ||
R Mines dOr | 248.69M | 19.29 | 4.11 | 7.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét