Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.110 | 32.070 | 23.960 |
Trái Phiếu | 88.310 | 90.270 | 1.960 |
Chuyển Đổi | 2.950 | 2.950 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.620 | 0.620 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.233 | 85.553 |
Phái sinh | 0.309 | 17.313 |
Tiền mặt | 8.173 | 10.140 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.638 | 1.424 |
Số vị thế mua: 306
Số vị thế bán: 89
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nomad Foods Bondco Plc 2.5% | XS2355604880 | 1.51 | - | - | |
Telefonica Europe B V 3.875% | XS1795406658 | 1.48 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 2.5% | FR00140007L3 | 1.45 | - | - | |
Loxam SAS 3.75% | XS2031871069 | 1.34 | - | - | |
Primo Water Holdings Inc 3.875% | XS2241804462 | 1.29 | - | - | |
ZF Europe Finance B.V. 2% | XS2010039381 | 1.27 | - | - | |
Ontex Group NV 3.5% | BE6329443962 | 1.24 | - | - | |
Forvia SE 2.75% | XS2405483301 | 1.19 | - | - | |
British Telecommunications PLC 8.375% | XS2636324274 | 1.11 | - | - | |
Spcm SA 2.625% | XS2234516164 | 1.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
R High Yield Bonds GH | 6.46B | -0.18 | -0.18 | 2.97 | ||
Robeco High Yield Bonds IEH | 6.46B | -0.15 | -0.10 | 3.01 | ||
R High Yield Bonds IH e | 6.46B | -0.15 | -0.09 | 3.03 | ||
Robeco High Yield Bonds 0DH | 6.46B | -0.37 | -0.72 | 1.73 | ||
R High Yield Bonds 0IH | 6.46B | -0.16 | -0.09 | 2.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét