
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.550 | 32.130 | 28.580 |
Trái Phiếu | 93.640 | 95.140 | 1.500 |
Chuyển Đổi | 2.350 | 2.350 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.176 | 84.559 |
Phái sinh | 4.319 | 17.465 |
Tiền mặt | 3.379 | 10.213 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.525 | 1.257 |
Số vị thế mua: 328
Số vị thế bán: 77
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 1% Ag25 Eur | DE0001102382 | 1.84 | 100.01 | +0.05% | |
Nomad Foods Bondco Plc 2.5% | XS2355604880 | 1.44 | - | - | |
Telefonica Europe B V 3.875% | XS1795406658 | 1.39 | - | - | |
BE Semiconductor Industries NV 4.5% | XS2858130771 | 1.34 | - | - | |
SNF Group SA 2.625% | XS2234516164 | 1.26 | - | - | |
Primo Water Holdings Inc 3.875% | XS3004167642 | 1.21 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 2.5% | FR00140007L3 | 1.14 | - | - | |
British Telecommunications PLC 8.375% | XS2636324274 | 1.10 | - | - | |
Crown European Holdings S.A. 5% | XS2623222978 | 1.09 | - | - | |
EMRLD Borrower LP / Emerald Co-Issuer Inc. 6.375% | XS2621830681 | 1.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds FH | 5.08B | 2.96 | 6.43 | 3.35 | ||
R High Yield Bonds GH | 5.08B | 2.97 | 6.44 | 3.36 | ||
Robeco High Yield Bonds IEH | 5.08B | 3.00 | 6.53 | 3.42 | ||
R High Yield Bonds IH e | 5.08B | 3.02 | 6.53 | 3.43 | ||
LU1362999481 | 5.08B | -6.25 | 4.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét