Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Trái Phiếu | 99.920 | 101.390 | 1.470 |
| Chuyển Đổi | 1.420 | 1.420 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Doanh Nghiệp | 94.118 | 86.047 |
| Phái sinh | 6.576 | 16.474 |
| Tiền mặt | -1.838 | 9.951 |
| Giấy Tờ Có Giá | 0.546 | 1.308 |
Số vị thế mua: 324
Số vị thế bán: 66
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Telefonica Europe B V 3.875% | XS1795406658 | 1.35 | - | - | |
| SNF Group SA 2.625% | XS2234516164 | 1.28 | - | - | |
| Nomad Foods Bondco Plc 2.5% | XS2355604880 | 1.23 | - | - | |
| Primo Water Holdings Inc 3.875% | XS3004167642 | 1.22 | - | - | |
| Veolia Environnement S.A. 2.5% | FR00140007L3 | 1.15 | - | - | |
| Energizer Gamma Acquisition B.V. 3.5% | XS2353416386 | 1.12 | - | - | |
| BE Semiconductor Industries NV 4.5% | XS2858130771 | 1.12 | - | - | |
| British Telecommunications PLC 8.375% | XS2636324274 | 1.10 | - | - | |
| Crown European Holdings S.A. 5% | XS2623222978 | 1.10 | - | - | |
| EMRLD Borrower LP / Emerald Co-Issuer Inc. 6.375% | XS2621830681 | 1.10 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| R High Yield Bonds EH | 4.75B | 3.80 | 5.91 | 2.96 | ||
| R High Yield Bonds 0IH | 4.75B | 4.35 | 6.58 | 3.30 | ||
| R High Yield Bonds CH | 4.75B | 4.28 | 6.50 | 3.49 | ||
| R High Yield Bonds DH e | 4.75B | 3.82 | 5.92 | 2.97 | ||
| R High Yield Bonds IH e | 4.75B | 4.37 | 6.59 | 3.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét