
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.110 | 30.500 | 28.390 |
Trái Phiếu | 94.770 | 96.250 | 1.480 |
Chuyển Đổi | 2.650 | 2.650 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.985 | 85.563 |
Phái sinh | 4.297 | 18.363 |
Tiền mặt | 2.402 | 10.024 |
Chính phủ | 1.296 | 3.242 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.605 | 1.145 |
Số vị thế mua: 320
Số vị thế bán: 74
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 1% Ag25 Eur | DE0001102382 | 2.78 | 99.82 | +0.02% | |
Nomad Foods Bondco Plc 2.5% | XS2355604880 | 1.39 | - | - | |
Telefonica Europe B V 3.875% | XS1795406658 | 1.36 | - | - | |
BE Semiconductor Industries NV 4.5% | XS2858130771 | 1.29 | - | - | |
SNF Group SA 2.625% | XS2234516164 | 1.23 | - | - | |
Primo Water Holdings Inc 3.875% | XS3004167642 | 1.18 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 2.5% | FR00140007L3 | 1.13 | - | - | |
Forvia SE 2.75% | XS2405483301 | 1.09 | - | - | |
British Telecommunications PLC 8.375% | XS2636324274 | 1.09 | - | - | |
Crown European Holdings S.A. 5% | XS2623222978 | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds 0FH | 5.08B | 0.06 | 3.57 | 2.56 | ||
R High Yield Bonds DH e | 5.08B | -0.11 | 3.01 | 2.45 | ||
Robeco High Yield Bonds BH | 5.08B | -0.12 | 2.99 | 2.46 | ||
R High Yield Bonds EH | 5.08B | -0.13 | 2.99 | 2.44 | ||
Robeco High Yield Bonds FH | 5.08B | 0.06 | 3.56 | 2.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét