
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7 | 7 | 0 |
Trái Phiếu | 92 | 92 | 0 |
Chuyển Đổi | 1 | 1 | 0 |
Khác | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8 | 14 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1 | 2 |
Giá trên doanh thu | 1 | 2 |
Giá và dòng tiền mặt | 3 | 9 |
Tỷ suất Cổ tức | 7 | 3 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6 | 10 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92 | 46 |
Tiền mặt | 6 | 21 |
Giấy Tờ Có Giá | 0 | 4 |
Số vị thế mua: 197
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ayvens SA 4.75% | FR001400D7M0 | 1.57 | - | - | |
Crelan S.A. 5.375% | BE0002872530 | 1.56 | - | - | |
Wienerberger AG 2.75% | AT0000A2GLA0 | 1.34 | - | - | |
Tikehau Capital SCA 2.25% | FR0013452893 | 1.31 | - | - | |
Cetin Group NV 3.125% | XS2468979302 | 1.29 | - | - | |
Mitsubishi HC Capital UK PLC 3.616% | XS2867261518 | 1.28 | - | - | |
Hsbc Continental Europe SA 4.18% | FR001400KEB8 | 1.26 | - | - | |
La Mondiale 0.75% | FR0014000774 | 1.24 | - | - | |
Terega SA 2.2% | FR0012881555 | 1.23 | - | - | |
Euronet Worldwide, Inc. 1.375% | XS2001315766 | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
R Credit Horizon 12M C EUR | 478.32M | 0.61 | 2.36 | 0.52 | ||
R Credit Horizon 12M D EUR | 478.32M | 0.61 | 2.36 | 0.52 | ||
Martin Maurel Indexi P | 3.64M | 0.56 | -0.23 | 0.39 | ||
Martin Maurel Indexi I | 3.64M | 0.62 | 0.11 | 0.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét