Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.890 | 15.890 | 0.000 |
Chứng Khoán | 82.360 | 82.360 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.670 | 1.670 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.912 | 10.140 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.098 | 1.229 |
Giá trên doanh thu | 0.353 | 0.689 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.646 | 6.264 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.065 | 2.560 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.163 | 16.683 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.720 | 21.638 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 19.740 | 13.474 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.750 | 4.392 |
Công Nghiệp | 10.730 | 12.692 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.370 | 7.180 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.120 | 12.112 |
Bất Động Sản | 5.370 | 4.753 |
Năng lượng | 5.290 | 12.732 |
Tiện ích | 3.390 | 4.935 |
Công nghệ | 2.510 | 11.106 |
Số vị thế mua: 69
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AMICA Wronki SA | PLAMICA00010 | 4.03 | 61.80 | -1.28% | |
Cyfrowy Polsat SA | PLCFRPT00013 | 3.13 | 12.93 | +5.08% | |
PKO Bank Polski | PLPKO0000016 | 3.07 | 54.22 | +0.52% | |
Central European Distribution Corp | US1534351028 | 2.98 | - | - | |
Bank Polska Kasa Opieki | PLPEKAO00016 | 2.81 | 139.15 | +1.68% | |
Alapis | - | 2.48 | - | - | |
Erste Group Bank AG | AT0000652011 | 2.32 | 52.000 | +0.50% | |
ING Bank Śląski SA | PLBSK0000017 | 2.26 | 244.50 | +1.66% | |
OEX | PLTELL000023 | 2.14 | 53.60 | 0.00% | |
ORLEN SA | PLPKN0000018 | 2.12 | 52.24 | +1.97% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét