
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.53 | 3.53 | 0.00 |
Trái Phiếu | 96.47 | 98.58 | 2.11 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Đô thị | 98.47 | 94.14 |
Tiền mặt | 3.53 | 4.44 |
Chính phủ | -2.00 | 0.85 |
Số vị thế mua: 465
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PORT PORTLAND ORE ARPT REV 4% | - | 2.09 | - | - | |
BUCKEYE OHIO TOB SETTLEMENT FING AUTH 5% | - | 1.29 | - | - | |
ALASKA INDL DEV & EXPT AUTH REV 4% | - | 1.19 | - | - | |
CHICAGO ILL 4% | - | 1.07 | - | - | |
ORANGE CNTY FLA HEALTH FACS AUTH REV 4% | - | 1.02 | - | - | |
CLIFTON TEX HIGHER ED FIN CORP ED REV 6.125% | - | 0.94 | - | - | |
ST LOUIS CNTY MO INDL DEV AUTH SR LIVING FACS REV 5.25% | - | 0.89 | - | - | |
GRAYS HBR CNTY WASH PUB HOSP DIST NO 1 HOSP REV 6.875% | - | 0.85 | - | - | |
MARYLAND ST ECONOMIC DEV CORP STUDENT HSG REV 6% | - | 0.83 | - | - | |
PUERTO RICO COMWLTH 4% | - | 0.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Putnam Short Duration Income A | 3.34B | 2.84 | 5.25 | 2.35 | ||
Putnam Short Duration Income Y | 6.56B | 2.90 | 5.36 | 2.45 | ||
Putnam Absolute Return 300 Y | 949.72M | 3.81 | 3.74 | 2.39 | ||
Putnam High Yield Advantage A | 580.58M | 5.03 | 7.23 | 4.48 | ||
Putnam Diversified Income A | 494.08M | 5.53 | 5.03 | 2.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét