Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.98 | 19.98 | 0.00 |
Trái Phiếu | 76.94 | 76.94 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.35 | 0.35 | 0.00 |
Khác | 2.73 | 2.73 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 71.19 | 37.18 |
Tiền mặt | 18.00 | 22.51 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.72 | 42.80 |
Chính phủ | 1.01 | 15.34 |
Số vị thế mua: 457
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Putnam Fds Tr | - | 2.73 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. New York Branch 5.23156% | - | 0.67 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 5.23134% | - | 0.66 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 5.54974% | - | 0.64 | - | - | |
HSBC USA, Inc. 5.625% | - | 0.60 | - | - | |
Societe Generale S.A. 2.625% | - | 0.59 | - | - | |
PNC Financial Services Group Inc. 5.812% | - | 0.58 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 5.862% | - | 0.57 | - | - | |
Danske Bank A/S 6.466% | - | 0.57 | - | - | |
Wells Fargo & Co. 6.16969% | - | 0.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Putnam Short Duration Income A | 3.03B | 4.71 | 3.81 | 2.00 | ||
Putnam High Yield Advantage A | 596.02M | 6.98 | 2.06 | 3.88 | ||
Putnam Absolute Return 300 Y | 825.14M | 2.74 | 2.19 | 2.02 | ||
Putnam Income Y | 535.13M | 3.59 | -1.91 | 1.63 | ||
Putnam Diversified Income A | 512.24M | 5.32 | 1.67 | 1.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét