Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.970 | 5.190 | 0.220 |
Trái Phiếu | 93.280 | 93.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.730 | 1.730 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 61.472 | 33.371 |
Chính phủ | 32.690 | 45.655 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.839 | 8.676 |
Tiền mặt | 1.243 | 11.138 |
Số vị thế mua: 255
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EUR Aggregate Bond GBP | IE00B3DKXQ41 | 11.05 | 91.66 | +0.19% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 10.73 | 117.91 | +0.09% | |
Germany 0 15-Aug-2030 | DE0001030708 | 4.90 | 85.750 | +0.14% | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 3.90 | 93.82 | +0.21% | |
Lyxor UCITS EuroMTS All-Maturity Investment Grade | LU1650490474 | 3.50 | 163.31 | 0.00% | |
Germany 0 10-Oct-2025 | DE0001030716 | 2.40 | 95.840 | +0.18% | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005542516 | 2.23 | - | - | |
European Union 2.75 04-Feb-2033 | EU000A3K4DW8 | 1.68 | 98.280 | +0.16% | |
BPI Obrigações Mundiais - Fundo de Investimento Ab | PTYPIVLM0001 | 1.62 | 7.406 | -0.30% | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E048 | 1.41 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét