Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.340 | 9.810 | 6.470 |
Chứng Khoán | 50.410 | 50.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.210 | 43.950 | 0.740 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 2.920 | 3.230 | 0.310 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.610 | 16.751 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.336 | 2.526 |
Giá trên doanh thu | 1.683 | 1.838 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.433 | 10.670 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.692 | 2.453 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.002 | 11.305 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.120 | 20.408 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.970 | 15.405 |
Công Nghiệp | 15.070 | 11.807 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.840 | 10.677 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.530 | 12.924 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.730 | 7.554 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.190 | 6.772 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.200 | 5.157 |
Năng lượng | 3.530 | 4.060 |
Tiện ích | 3.280 | 3.560 |
Bất Động Sản | 1.540 | 3.953 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers II iBoxx $ Treasuries DR 2D | LU1399300455 | 18.42 | 91.85 | -0.09% | |
Pioneer Funds - Euroland Equity J EUR ND | LU1883305259 | 10.22 | 2,303.710 | -0.34% | |
BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU1170327958 | 7.46 | 106.630 | -0.16% | |
JPM US Select Equity Plus C (acc) EUR | LU1718419333 | 5.35 | - | - | |
GS Eurozone EQ Inc-Q Cap EUR | LU2639511745 | 5.02 | - | - | |
Schroder ISF EURO Equity IZ Acc EUR | LU2004793787 | 4.97 | - | - | |
JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund I acc - E | LU0355584201 | 4.95 | 118.078 | -0.15% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Blue Chip Equity Fu | LU1136108674 | 4.56 | 46.180 | +1.01% | |
iShares S&P 500 Value Index Fund | US4642874089 | 3.30 | 202.23 | +1.13% | |
iShares EURO Total Market Growth Large UCITS | IE00B0M62V02 | 3.25 | 4,720.8 | +0.86% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTCXGUHM0006 | 2.36B | 1.96 | 2.40 | 9.62 | ||
PTYCXKLP0007 | 1.09B | 4.72 | -1.00 | 1.85 | ||
PTYCXTHM0007 | 656.98M | 4.89 | 5.35 | 3.76 | ||
PTCXGGHM0012 | 302.54M | 4.79 | -0.95 | - | ||
PTCXGHHM0011 | 124.45M | 6.55 | -1.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét