
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 59.390 | 59.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.580 | 41.580 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 54.947 | 33.609 |
Doanh Nghiệp | 42.561 | 31.695 |
Chính phủ | 3.461 | 31.395 |
Số vị thế mua: 127
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dp/Indosuez/Eur 24-02-2025 24-02-2026 2. | - | 3.82 | - | - | |
Dp/Indosuez/Eur 31-03-2025 31-03-2026 2. | - | 3.44 | - | - | |
Dp/Bkt/Eur 27-12-2024 26-12-2025 2.45% | - | 2.52 | - | - | |
Dp/Bkt/Eur 23-12-2024 23-12-2025 2.45% | - | 2.48 | - | - | |
Dp/Bankofchina/Eur 21-08-2025 17-02-2026 | - | 2.19 | - | - | |
Dp/Nb/Eur 22-05-2025 22-05-2026 1.93% | - | 2.00 | - | - | |
Caixabank S.A. 1.375% | XS2013574038 | 1.98 | - | - | |
A2A SpA 2.5 15-Jun-2026 | XS2491189408 | 1.92 | 99.810 | 0.00% | |
TERNA - Rete Elettrica Nazionale S.p.A. 1% | XS1980270810 | 1.82 | - | - | |
Eni SpA 1.25% | XS2176783319 | 1.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTAFIBHE0001 | 1.96B | 1.55 | 2.48 | 0.69 | ||
PTIGASHM0001 | 1.96B | 1.55 | 2.47 | 0.69 | ||
PTAFIZHE0003 | 547.98M | 1.94 | 3.17 | 0.53 | ||
PTAFICHE0000 | 282.79M | 2.37 | 3.89 | 0.86 | ||
PTIGAUHM0023 | 282.79M | 2.37 | 3.86 | 0.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét