Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 87.340 | 88.930 | 1.590 |
Trái Phiếu | 12.750 | 12.750 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 82.385 | 33.474 |
Doanh Nghiệp | 14.760 | 29.773 |
Chính phủ | 2.935 | 32.673 |
Số vị thế mua: 79
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eur - Novo Banco | - | 5.44 | - | - | |
Dp/Mg/Eur 28-12-2023 28-03-2024 4% | - | 5.00 | - | - | |
Dp/Bcp/Eur 29-12-2023 27-12-2024 3.6% | - | 4.99 | - | - | |
Eur - Credito Agricola | - | 4.79 | - | - | |
Dp/Bankofchina/Eur 22-11-2023 21-08-2024 | - | 4.29 | - | - | |
Dp/Abanca/Eur 14-06-2023 11-03-2024 3.75 | - | 3.40 | - | - | |
NOS SGPS SA 4.15% | PTZM81JM0147 | 3.31 | - | - | |
Dp/Bkt/Eur 27-11-2023 27-05-2024 4.1% | - | 2.56 | - | - | |
Dp/Abanca/Eur 28-03-2023 27-03-2024 2.85 | - | 2.55 | - | - | |
Repsol Europe Finance S.a.r.l. 3.99% | XS2770877749 | 2.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTAFIBHE0001 | 823.46M | 0.84 | 0.98 | 0.36 | ||
PTIGASHM0001 | 823.46M | 0.84 | 0.97 | 0.36 | ||
PTAFIZHE0003 | 502.34M | 0.65 | 0.14 | 0.09 | ||
PTAFICHE0000 | 219.36M | 1.32 | 0.49 | 0.43 | ||
PTIGAUHM0023 | 219.36M | 1.33 | 0.48 | 0.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét