![Điểm danh loạt cơ chế đặc thù điện hạt nhân Ninh Thuận](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picb7315d0dd370181e6c84ab19c74708da.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.810 | 18.220 | 9.410 |
Chứng Khoán | 26.370 | 30.170 | 3.800 |
Trái Phiếu | 63.220 | 73.380 | 10.160 |
Chuyển Đổi | 1.360 | 1.360 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 0.160 | 1.760 | 1.600 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.119 | 16.332 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.292 | 2.480 |
Giá trên doanh thu | 1.592 | 1.800 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.582 | 10.479 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.248 | 2.558 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.904 | 10.513 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.210 | 21.126 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.790 | 16.801 |
Công Nghiệp | 14.030 | 11.606 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.470 | 11.198 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.080 | 12.033 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.650 | 7.267 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.970 | 7.141 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.640 | 5.018 |
Năng lượng | 3.550 | 3.610 |
Tiện ích | 2.450 | 3.429 |
Bất Động Sản | 2.170 | 4.014 |
Số vị thế mua: 182
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Parvest Bond Euro Government I-Capitalisation | LU0111549050 | 5.52 | 205.720 | +0.52% | |
Schroder International Selection Fund EURO Governm | LU0106236184 | 5.51 | 11.799 | +0.11% | |
BlueBay Funds BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU0842209909 | 5.51 | 107.930 | +0.53% | |
NN L Euro Credit - I Cap EUR | LU0555026250 | 4.97 | 2,216.740 | +0.03% | |
M&G European Credit Investment F EUR Acc | LU2101367030 | 4.96 | - | - | |
BlueBay Investment Grade Bd I EUR (Perf) | LU0225310423 | 4.82 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0360483100 | 4.81 | 47.450 | +0.02% | |
Ostrum SRI Credit Ultra Shrt Pls N-C EUR | FR0014002LE9 | 4.10 | - | - | |
IMGA Money Market I FIMAMM | PTIGADHM0008 | 2.82 | - | - | |
Candriam Bds Floating Rt Nts I2 EUR Acc | LU1838941539 | 2.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTIGAXHM0004 | 743.25M | 1.33 | 0.54 | 1.04 | ||
PTIG1AHM0006 | 431.58M | 1.32 | -0.03 | 0.79 | ||
PTIG1DHM0003 | 250.55M | 2.68 | 8.36 | 5.01 | ||
PTIGAZHM0002 | 199.98M | 2.26 | 2.06 | 1.99 | ||
PTIG1CHM0004 | 81.67M | 3.88 | 14.30 | 11.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét