Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.390 | 13.060 | 4.670 |
Chứng Khoán | 72.720 | 72.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.530 | 15.380 | 0.850 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.070 | 0.010 |
Khác | 4.100 | 5.780 | 1.680 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.543 | 16.291 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.640 | 2.386 |
Giá trên doanh thu | 1.821 | 1.638 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.352 | 9.927 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.099 | 2.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.741 | 10.701 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.540 | 19.982 |
Công Nghiệp | 13.800 | 12.445 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.370 | 14.619 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.150 | 12.885 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.470 | 11.055 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.760 | 7.873 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.570 | 6.884 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.920 | 5.861 |
Năng lượng | 3.190 | 3.979 |
Tiện ích | 1.660 | 2.986 |
Bất Động Sản | 1.570 | 3.211 |
Số vị thế mua: 73
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 8.23 | 76.25 | -0.88% | |
Comgest Growth Europe EUR I Acc | IE00B5WN3467 | 7.83 | 47.930 | -1.11% | |
Henderson Gartmore Pan European Fund H EUR Acc | LU1276832125 | 7.51 | 9.375 | -0.16% | |
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 6.75 | 43.368 | -0.45% | |
Amundi S&P 500 UCITS ETF - D-EUR | LU0496786574 | 6.04 | 48.83 | -0.19% | |
Ossiam Shiller Barclays Cape US Sector Value Tr 1C | LU1079841513 | 4.03 | 1,311.86 | -0.35% | |
MFS Meridian Funds - European Research Fund I1 EUR | LU0219424131 | 3.08 | 337.840 | -0.96% | |
Amundi Index Solutions MSCI Europe DR | LU1437015735 | 2.92 | 91.09 | -0.56% | |
Artemis Fds (Lux) US Sct I USD Acc | LU1893896800 | 2.26 | - | - | |
Intermoney Variable Euro FI | ES0155142039 | 2.25 | 194.80 | -0.40% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTIGAXHM0004 | 774.92M | 2.15 | -0.98 | 0.96 | ||
PTIG1AHM0006 | 445M | 1.97 | -1.37 | 0.90 | ||
PTYAIVLM0008 | 445M | 1.97 | -1.42 | 0.88 | ||
PTIG1DHM0003 | 217.48M | -0.29 | 11.55 | 1.75 | ||
PTIGAZHM0002 | 201.08M | 4.13 | 0.74 | 1.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét