Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.660 | 5.850 | 5.190 |
Chứng Khoán | 73.760 | 74.040 | 0.280 |
Trái Phiếu | 25.260 | 25.330 | 0.070 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.090 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.234 | 16.755 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.700 | 2.444 |
Giá trên doanh thu | 1.315 | 1.731 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.495 | 10.327 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.527 | 2.445 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.177 | 10.929 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.750 | 14.622 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.460 | 7.599 |
Công nghệ | 12.030 | 20.504 |
Công Nghiệp | 11.810 | 12.138 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.070 | 12.961 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.730 | 10.822 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.290 | 5.799 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.090 | 7.047 |
Năng lượng | 3.620 | 3.921 |
Bất Động Sản | 3.120 | 3.263 |
Tiện ích | 1.030 | 3.049 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Sust MSCI USA SRI | IE00BYVJRR92 | 14.51 | 14.368 | +0.77% | |
UBS (Lux) EF China Oppo(USD) I-A1 EURacc | LU2084644850 | 9.74 | - | - | |
GS Japan Equity Ptnrs I Acc EUR | LU1837047379 | 9.46 | - | - | |
Candriam Bonds Euro High Yield Class I EUR Cap | LU0144746509 | 5.35 | 1,487.940 | +0.07% | |
Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund Y-Acc-USD | LU0346392482 | 5.14 | 17.590 | +0.29% | |
AZ Fd1 AZ Bond Real Plus A Inst EUR Acc | LU1666218448 | 5.13 | - | - | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 5.08 | 96.98 | +0.59% | |
Eurizon Bond JPY LTE Z Acc | LU0335989983 | 5.05 | - | - | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 4.98 | 807.80 | +0.45% | |
iShares OMX Stockholm Capped | IE00BD3RYZ16 | 4.94 | 669.13 | -0.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTOPZDHM0000 | 33.16M | 4.18 | 0.29 | 2.08 | ||
PTOPZBHM0002 | 20.7M | 4.61 | -0.00 | 1.81 | ||
PTOPZKHM0001 | 8.16M | 3.17 | 0.15 | - | ||
PTOPZTHM0002 | 2.35M | 17.99 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét