
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.300 | 7.480 | 2.180 |
Chứng Khoán | 62.030 | 62.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.620 | 32.840 | 0.220 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.020 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.697 | 16.774 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.557 | 2.537 |
Giá trên doanh thu | 1.066 | 1.835 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.990 | 10.638 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.817 | 2.403 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.245 | 10.229 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.790 | 15.971 |
Công nghệ | 13.380 | 21.029 |
Công Nghiệp | 10.560 | 12.194 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.300 | 7.059 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.130 | 10.874 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.010 | 5.558 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.300 | 7.492 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.780 | 12.069 |
Năng lượng | 5.630 | 3.555 |
Bất Động Sản | 2.800 | 2.950 |
Tiện ích | 2.320 | 2.995 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR MSCI USA Small Cap Value Weighted UCITS | IE00BSPLC413 | 9.47 | 55.50 | +0.76% | |
iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 7.19 | 1,147.73 | -0.01% | |
iShares Sust MSCI USA SRI | IE00BYVJRR92 | 7.13 | 13.592 | +0.19% | |
iShares MSCI Poland UCITS | IE00B4M7GH52 | 5.25 | 26.53 | +1.41% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index US Corp SRI | LU1806495575 | 5.17 | 59.07 | -0.05% | |
Fidelity Funds - US Dollar Bond Fund Y-Acc-USD | LU0346392482 | 5.08 | 17.350 | -0.06% | |
db x-trackers MSCI Mexico UCITS DR 1C | LU0476289466 | 5.02 | 478.10 | -1.61% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3 Acc | IE00BYXPSP02 | 5.00 | 5.73 | -0.17% | |
Candriam Bonds Euro High Yield Class I EUR Cap | LU0144746509 | 4.98 | 1,531.010 | -0.03% | |
iShares MSCI China A UCITS USD | IE00BQT3WG13 | 4.96 | 4.52 | +1.80% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTOPZDHM0000 | 45.57M | -2.15 | 2.57 | 1.02 | ||
PTOPZBHM0002 | 23.16M | -3.34 | 2.09 | 0.65 | ||
PTOPZNHM0008 | 7.44M | -3.55 | -0.47 | - | ||
PTOPZTHM0002 | 2.51M | -9.67 | -8.30 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét