Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.390 | 16.930 | 10.540 |
Chứng Khoán | 23.160 | 26.460 | 3.300 |
Trái Phiếu | 68.770 | 80.380 | 11.610 |
Chuyển Đổi | 1.390 | 1.390 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.890 | 0.650 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.413 | 16.225 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.164 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 1.525 | 1.779 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.355 | 10.349 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.445 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.978 | 11.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 16.610 | 11.697 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.950 | 16.419 |
Công nghệ | 15.130 | 20.688 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.050 | 12.459 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.390 | 10.944 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.000 | 7.441 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.620 | 5.266 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.560 | 6.825 |
Năng lượng | 3.620 | 3.683 |
Bất Động Sản | 2.620 | 4.144 |
Tiện ích | 2.440 | 3.528 |
Số vị thế mua: 182
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlueBay Funds BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU0842209909 | 5.50 | 107.270 | -0.37% | |
Parvest Bond Euro Government I-Capitalisation | LU0111549050 | 5.48 | 205.460 | -0.35% | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0360483100 | 5.45 | 47.130 | +0.11% | |
BlueBay Investment Grade Bd I EUR (Perf) | LU0225310423 | 5.44 | - | - | |
NN L Euro Credit - I Cap EUR | LU0555026250 | 5.44 | 2,202.810 | +0.10% | |
M&G European Credit Investment F EUR Acc | LU2101367030 | 5.29 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Governm | LU0106236184 | 4.63 | 11.806 | +0.12% | |
Ostrum SRI Credit Ultra Shrt Pls N-C EUR | FR0014002LE9 | 4.09 | - | - | |
Lazard Euro Corp High Yield PVC EUR | FR0010505313 | 2.11 | - | - | |
Candriam Bds Floating Rt Nts I2 EUR Acc | LU1838941539 | 2.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTIGAXHM0004 | 756.59M | 6.70 | -0.45 | 1.12 | ||
PTYAIVLM0008 | 435.38M | 6.28 | -1.00 | 0.92 | ||
PTIG1DHM0003 | 246.5M | 3.16 | 8.75 | 4.44 | ||
PTIGAZHM0002 | 201.72M | 9.52 | 0.82 | 2.07 | ||
PTYAGALM0005 | 79.85M | 30.94 | 11.67 | 11.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét