Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.353 | 97.531 |
Chính phủ | 0.971 | 2.201 |
Số vị thế mua: 186
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 2.63 | 146.00 | 0.00% | |
Azrieli Group 1.34% 05-07-30 | IL0011386500 | 2.10 | 111.43 | +0.33% | |
AZRIELI B6 AZRG 2.48 31-DEC-2032 | IL0011566119 | 2.01 | 109.800 | +0.33% | |
Hapoalim Hanpakot Ltd. 1.75% | IL0019406599 | 1.98 | - | - | |
Israel Electric Corp 4.5% 28-02-26 | IL0060002362 | 1.96 | 120.07 | +0.02% | |
Airport City 2.34% 28-02-29 | IL0011334872 | 1.88 | 113.18 | +0.21% | |
Poalim B200 | IL0066204962 | 1.80 | 101.36 | +0.18% | |
Mizrahi Tefahot Issuing Company Ltd .1 21-Oct-2028 | IL0023104982 | 1.80 | 100.090 | +0.28% | |
LEUMI B179 - LUMI .83 30-JUN-2026 | IL0060403727 | 1.80 | 113.080 | +0.05% | |
Mizrahi Tefahot Issuing 1.22% 28-SEP-2027 | IL0023102259 | 1.80 | 111.87 | +0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Psagot CPI Linked + 10 | 513.25M | 0.84 | 0.84 | 1.54 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 394.94M | 0.40 | -0.01 | - | ||
Psagot Bond Picking | 338.92M | 1.12 | 1.09 | 1.86 | ||
Psagot Bond Secure Comp In House Ra | 325.41M | 2.00 | 1.86 | 2.52 | ||
Psagot Money Mrkt for Rising Int | 255.18M | 4.34 | 7.39 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét