Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.490 | 51.680 | 51.190 |
Chứng Khoán | 44.020 | 44.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.280 | 55.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.947 | 16.648 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.861 | 2.421 |
Giá trên doanh thu | 1.258 | 1.724 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.095 | 10.155 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.042 | 2.474 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.609 | 10.833 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.670 | 19.778 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.530 | 15.143 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.100 | 12.826 |
Công Nghiệp | 11.660 | 12.243 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.260 | 10.982 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.500 | 7.860 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.810 | 6.707 |
Năng lượng | 5.360 | 4.251 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.260 | 5.262 |
Tiện ích | 3.000 | 3.385 |
Bất Động Sản | 1.870 | 3.760 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares STOXX Europe 600 UCITS | DE0002635307 | 17.70 | 52.46 | -0.10% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 5-7 UCI | LU0290357176 | 17.05 | 222.02 | -0.28% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 15.06 | 111.32 | -0.52% | |
Amundi MSCI Emerging Markets III UCITS ETF EUR | FR0010429068 | 8.79 | 12.48 | +0.69% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 8.47 | 150.97 | -0.30% | |
iShares Global High Yield Corp Bond UCITS ETF EUR | IE00BJSFR200 | 8.32 | 4.33 | -0.12% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF EUR Hedge | IE00BGPP6697 | 6.47 | 3.99 | -0.27% | |
iShares Emerging Markets Local Government Bond UCI | IE00B5M4WH52 | 5.58 | 35.10 | +0.09% | |
iShares Euro Government Bond 3-7Yr UCITS Acc | IE00B3VTML14 | 5.42 | 126.36 | -0.24% | |
iShares 7-10 Year Treasury Bond | US4642874402 | 4.45 | 93.19 | -0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alves Ribeiro PPR Fundo de Invest | 234.58M | 1.55 | 2.04 | 4.76 | ||
PTARMIHM0004 | 10.23M | 8.86 | - | - | ||
PTARMGHM0006 | 2.92M | 3.93 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét