![](https://i-invdn-com.investing.com/news/moved_small-LYNXMPEK5E03F_L.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.580 | 9.600 | 1.020 |
Chứng Khoán | 5.600 | 5.600 | 0.000 |
Trái Phiếu | 80.280 | 80.280 | 0.000 |
Khác | 5.540 | 5.800 | 0.260 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.559 | 11.076 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.272 | 1.613 |
Giá trên doanh thu | 1.674 | 1.300 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.747 | 7.262 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.207 | 3.352 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.868 | 12.163 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 31.210 | 14.619 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.170 | 23.501 |
Công Nghiệp | 12.870 | 10.102 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.270 | 7.154 |
Năng lượng | 11.620 | 8.276 |
Công nghệ | 6.820 | 17.318 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.560 | 6.863 |
Tiện ích | 2.870 | 5.337 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.060 | 6.004 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.330 | 7.740 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.230 | 4.523 |
Số vị thế mua: 168
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 7.43 | 107.20 | 0.00% | |
The Bank of Israel | IL0082405254 | 2.00 | - | - | |
Alony Hets B13 | IL0011894065 | 2.00 | 92.030 | 0.00% | |
Tachlit SAL 4D S&P 500 | IL0011443855 | 2.00 | 23,690 | +0.17% | |
Alon Blue Square Israel Ltd .1 30-Jun-2029 | IL0011839797 | 1.98 | 100.930 | +0.04% | |
Direct Finance of Direct Group 2006 Ltd 3.54 31-Ma | IL0011916595 | 1.90 | 107.550 | 0.00% | |
Zur Shamir Holdings Ltd 3.7 30-Jun-2028 | IL0073001716 | 1.58 | 112.550 | -0.06% | |
Meshulam Levinstein Contracting & Engineering Ltd | IL0011905861 | 1.53 | 97.800 | -0.02% | |
Aspen Group Ltd 1.5 31-Dec-2029 | IL0031303907 | 1.51 | 106.820 | -0.01% | |
Property and Building Corp 3.95% 30-06-29 | IL0069902125 | 1.51 | 90.09 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Psagot CPI Linked + 10 | 493.15M | 0.56 | 0.66 | 1.55 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 383.2M | 0.52 | -0.08 | - | ||
Psagot Bond Picking | 336.33M | 1.30 | 1.00 | 1.95 | ||
Psagot Bond Secure Comp In House Ra | 317M | 2.51 | 1.84 | 2.66 | ||
Psagot Money Mrkt for Rising Int | 256.58M | 6.30 | 7.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét