Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.800 | 14.960 | 0.160 |
Trái Phiếu | 84.390 | 84.390 | 0.000 |
Khác | 0.810 | 0.820 | 0.010 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 65.802 | 64.876 |
Chính phủ | 26.219 | 37.761 |
Tiền mặt | 6.923 | 4.438 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.238 | 4.637 |
Số vị thế mua: 104
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Makam 116 Jan 26 | IL0082501284 | 5.37 | 96.22 | 0.00% | |
United States Treasury Notes | - | 2.57 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 2.51 | - | - | |
Bank Leumi 7.129 18-Jul-2033 | IL0060406795 | 2.46 | 338.10 | 0.00% | |
United States Treasury Notes | - | 2.41 | - | - | |
KSM KTF Is GU Bull-Bo 30i | IL0051390503 | 2.39 | - | - | |
Poalim 1-I 3.25 21-Jan-2032 | IL0066204707 | 2.38 | 94.57 | -0.05% | |
Mizrahi Te 2I 3.07 07-Apr | IL0069508369 | 2.28 | 95.54 | +0.05% | |
Israel Discount Bank Ltd 5.375 26-Jan-2028 | IL0011920878 | 2.16 | 339.68 | 0.00% | |
Israel Electric Corp Ltd Eligible ISECO 5 12-Nov-2 | IL0060001943 | 1.81 | 99.92 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051278815 | 9.78B | 4.30 | 3.22 | - | ||
IL0051307036 | 526.87M | 6.04 | 0.89 | - | ||
Psagot CPI Linked + 10 | 441.61M | 5.17 | 1.09 | 2.15 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 391.57M | 5.35 | 0.76 | - | ||
Psagot Bond Picking | 320.05M | 6.82 | 2.51 | 2.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét