
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.840 | 19.870 | 5.030 |
Chứng Khoán | 70.010 | 70.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.920 | 7.930 | 1.010 |
Chuyển Đổi | 7.910 | 7.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.948 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.936 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.385 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.280 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.547 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.425 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.620 | 17.592 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 19.140 | 12.835 |
Công Nghiệp | 15.450 | 12.554 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.450 | 11.082 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.550 | 6.687 |
Tiện ích | 7.640 | 3.882 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.490 | 16.809 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.620 | 7.916 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.460 | 6.189 |
Bất Động Sản | 3.090 | 2.746 |
Năng lượng | 1.480 | 5.517 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco NASDAQ Next Generation 100 UCITS Acc | IE00BMD8KP97 | 5.82 | 2,792.50 | -0.11% | |
SPDR MSCI Europe Small Cap Val Weighted UCITS | IE00BSPLC298 | 5.47 | 57.41 | +0.24% | |
Xtrackers Artificial Intelligence and Big Data UCI | IE00BGV5VN51 | 5.39 | 123.00 | -0.13% | |
Belgravia Delta FI | ES0114429006 | 5.30 | 8.037 | -0.13% | |
Lazard Global Cnvrt Rcvy C Acc EUR H | IE00BMW2TP52 | 5.24 | - | - | |
iShares Global Clean Energy UCITS USD (Dist) | IE00B1XNHC34 | 4.95 | 541.00 | +0.09% | |
Amundi ETF S&P Global Luxury UCITS | LU1681048630 | 4.47 | 196.45 | -0.43% | |
SPDR MSCI Europe Consumer Discretionary UCITS | IE00BKWQ0C77 | 4.24 | 166.18 | +0.18% | |
Amundi MSCI Water ESG Screened UCITS Dist | FR0010527275 | 4.14 | 68.79 | -0.35% | |
Autopistas del Atlantico Concesionaria Espanola SAU 3.15% | ES0211839230 | 3.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 273.95M | -1.76 | 5.57 | 2.84 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 229.27M | -3.23 | 6.03 | 5.16 | ||
Muza Inversiones SICAV | 223.76M | 6.54 | 5.73 | 8.17 | ||
Lierde SICAV | 115.34M | 5.64 | 6.66 | 4.73 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 81.47M | -5.27 | 6.61 | 4.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét