![Mỹ nhận lại bưu kiện từ Trung Quốc và Hồng Kông sau 12 giờ gây hoang mang](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pice31e5c1f8b56aa49f23f7428ebf3e11d.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 45.290 | 70.230 | 24.940 |
Trái Phiếu | 64.150 | 65.130 | 0.980 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 4.320 | 4.410 | 0.090 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.465 | 15.026 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.206 | 2.103 |
Giá trên doanh thu | 1.520 | 1.453 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.361 | 9.072 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.797 | 3.002 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.415 | 10.101 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.870 | 16.999 |
Công nghệ | 18.860 | 15.781 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.080 | 11.587 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.890 | 11.832 |
Công Nghiệp | 10.460 | 14.700 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.620 | 5.961 |
Bất Động Sản | 5.710 | 2.859 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.510 | 8.132 |
Tiện ích | 3.220 | 4.681 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.080 | 6.124 |
Năng lượng | 1.690 | 4.680 |
Số vị thế mua: 557
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Mar 25 | - | 9.35 | - | - | |
MSCI Emerging Markets Index Future Mar 25 | - | 5.72 | - | - | |
E-mini Russell 2000 Index Future Mar 25 | - | 5.61 | - | - | |
Euro Schatz Future Mar 25 | - | 4.41 | - | - | |
E-mini S&P 500 ESG Index Future Mar 25 | - | 4.09 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 3.73 | 274.74 | -0.70% | |
Twelve Cat Bond SI2-JSS EUR Acc | IE00BKLTRK46 | 3.43 | - | - | |
Euro OAT Future Mar 25 | - | 2.88 | - | - | |
iShares Listed Private Equity UCITS | IE00B1TXHL60 | 2.69 | 3,103.50 | +1.85% | |
E-Mini Russ 1000 V 0325 Fut | - | 2.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DE000A2DU1Y2 | 18.59M | -0.15 | -3.20 | 1.46 | ||
Kapital Plus A EUR | 2.81B | 0.40 | -2.67 | 2.01 | ||
Kapital Plus P2 EUR | 2.68M | 1.06 | -2.02 | 2.69 | ||
Kapital Plus I EUR | 99.36M | 0.91 | -2.17 | 2.54 | ||
Kapital Plus P EUR | 7.65M | 0.91 | -2.17 | 2.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét