Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.670 | 5.670 | 0.000 |
Chứng Khoán | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.990 | 91.990 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.290 | 2.290 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.939 | 6.358 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.727 | 1.873 |
Giá trên doanh thu | 0.195 | 0.924 |
Giá và dòng tiền mặt | 19.459 | 12.427 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.611 | 3.382 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | - |
Số vị thế mua: 107
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kawasan Industri Jababeka Tbk PT 7.5% | - | 3.42 | - | - | |
Champion Path Holdings Ltd 4.85% | XS2289203551 | 2.77 | - | - | |
China Oil and Gas Group Ltd. 4.7% | XS2328392951 | 2.64 | - | - | |
Sammaan Capital Ltd. 9.7% | XS2793572053 | 2.45 | - | - | |
PCPD Capital Ltd 5.125% | XS2351326991 | 2.32 | - | - | |
Mongolian Mining Corp / Energy Resources LLC 12.5% | XS2616603770 | 2.14 | - | - | |
GLP China Holdings Ltd. 2.95% | XS2314779427 | 2.08 | - | - | |
Mongolian Mortgage Corporation HFC LLC 11.5% | XS2744911756 | 2.02 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Financial Group Inc. 6.6% | - | 1.97 | - | - | |
Rakuten Group Inc. 4.25% | XS2332889778 | 1.91 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét