![Đồng Yên xuống mức đáy 34 năm. Chênh lệch lãi suất tiếp tục dai dẳng](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPEB3D0AW_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.840 | 25.100 | 15.260 |
Chứng Khoán | 28.110 | 28.110 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.830 | 61.830 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.209 | 16.653 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.439 | 2.428 |
Giá trên doanh thu | 0.850 | 1.737 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.039 | 10.212 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.128 | 2.482 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.125 | 10.852 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 20.040 | 7.823 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.400 | 12.889 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.620 | 10.883 |
Công Nghiệp | 13.030 | 12.275 |
Công nghệ | 9.760 | 19.745 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.420 | 15.233 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.100 | 6.713 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.140 | 5.226 |
Bất Động Sản | 0.960 | 3.761 |
Tiện ích | 0.810 | 3.395 |
Năng lượng | 0.720 | 4.314 |
Số vị thế mua: 117
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 1.5% | - | 8.26 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.125% | - | 8.17 | - | - | |
iShares $ Corp Bond UCITS EUR Hedged (Dist) | IE00BF3N6Y61 | 4.91 | 3.76 | -0.18% | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 4.57 | - | - | |
iShares JPM EM Bond EUR Hedged | IE00B9M6RS56 | 4.49 | 66.30 | -0.08% | |
United States Treasury Notes 0.625% | - | 3.91 | - | - | |
iShares $ Short Duration High Yield Corp Bond UCIT | IE00BCRY6003 | 3.83 | 80.00 | +0.28% | |
Hellenic Petroleum Finance Plc 2% | XS2060691719 | 3.19 | - | - | |
Motor Oil (Hellas) Corinth Refineries S.A. 2.125% | XS2364001151 | 3.06 | - | - | |
Public Power Corp 3.875% | XS2314265237 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PrivateBanking Class LFs GlblLow | 349.43M | 1.73 | 0.25 | - | ||
Postbank LFs Bal Blend Glbl | 137.76M | 3.92 | -0.03 | 2.51 | ||
Eurobank I LFs Bal Blend Glbl | 137.76M | 4.19 | 0.61 | 3.24 | ||
Eurobank LFs Bal Blend Glbl | 137.76M | 3.92 | -0.03 | 2.59 | ||
Eurobank LF Eq Glbl Eq Fund | 106.74M | 12.26 | 7.24 | 7.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét