Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.960 | 1.380 | 0.420 |
Chứng Khoán | 95.920 | 95.920 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.110 | 3.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.624 | 17.782 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.647 | 2.856 |
Giá trên doanh thu | 1.784 | 2.026 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.986 | 11.657 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.229 | 2.105 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.172 | 10.947 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.010 | 22.061 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.620 | 15.464 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.920 | 14.310 |
Công Nghiệp | 11.650 | 12.104 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.480 | 10.670 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.220 | 7.260 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.050 | 8.416 |
Năng lượng | 4.230 | 4.026 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.780 | 4.379 |
Bất Động Sản | 3.370 | 2.805 |
Tiện ích | 2.660 | 2.559 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source MSCI USA UCITS | IE00B60SX170 | 26.78 | 139.72 | -0.46% | |
Invesco Ftse Rafi Us 1000 Ucit | - | 17.02 | - | - | |
BlackRock North American Equity Tracker Fund D Acc | GB00B7QK1Y37 | 11.89 | 7.59 | -0.03% | |
Matthews Asia Funds Pacific Tiger I USD | LU0491816475 | 5.71 | 19.340 | +0.31% | |
Brown Advisory US Mid-Cap Gr $ C Acc | IE00BYW8RH53 | 5.59 | - | - | |
LF Miton European Opportunities Fund B Accumulatio | GB00BZ2K2M84 | 4.30 | 3.302 | -0.99% | |
iShares Continental European Equity Index Fund (UK | GB00B83MH186 | 4.14 | 3.895 | -0.63% | |
Invesco European Focus (UK) Z Acc | GB00B8N44N55 | 4.14 | - | - | |
Liontrust Special Situations Fund I Inc | GB00B57H4F11 | 4.01 | 5.11 | -0.19% | |
Vanguard Pac ex-Japan Stk Idx USD Acc | IE0007218849 | 3.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PortfolioMetrix BCI Global Eq B2 | 8.66B | 24.80 | 11.07 | - | ||
36ONE BCI Equity A | 7.86B | 6.48 | 11.27 | 11.01 | ||
36ONE BCI Equity B | 7.86B | 7.07 | 13.50 | 13.41 | ||
36ONE BCI Equity C | 7.86B | 3.15 | 12.08 | 11.23 | ||
36ONE BCI Equity D | 7.86B | 3.17 | 12.19 | 11.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét