
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.95 | 36.32 | 28.37 |
Chứng Khoán | 88.43 | 88.43 | 0.00 |
Trái Phiếu | 3.62 | 3.69 | 0.07 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.83 | 16.28 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.81 | 2.35 |
Giá trên doanh thu | 1.30 | 1.86 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.64 | 10.23 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.24 | 2.59 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.22 | 9.93 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.22 | 18.47 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.54 | 7.20 |
Công nghệ | 11.34 | 17.92 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.73 | 10.79 |
Công Nghiệp | 10.12 | 13.27 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.58 | 11.05 |
Năng lượng | 9.03 | 3.76 |
Bất Động Sản | 6.45 | 3.86 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.88 | 5.13 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.68 | 6.83 |
Tiện ích | 2.42 | 4.69 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 10.58 | 84.12 | +0.47% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 8.16 | 37.79 | -0.21% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 6.63 | 114.53 | -0.05% | |
HSBC GIF Economic Scale US Equity ZD | LU0151262481 | 6.55 | - | - | |
HSBC GIF Global Em Mkts Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 6.44 | - | - | |
iShares MSCI World GBP Hedged UCITS | IE00B42YS929 | 5.60 | 10,490.0 | +0.07% | |
HSBC European Index Institutional Income | GB00BZB1G311 | 4.50 | - | - | |
HSBC GIF Global Real Estate Eq ZD | LU1163227900 | 4.07 | - | - | |
HSBC MSCI Japan UCITS | IE00B5VX7566 | 2.39 | 3,187.0 | +0.81% | |
iShares Core MSCI Japan IMI UCITS ETF USD | IE00B4L5YX21 | 2.27 | 60.27 | +0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC American Index Fund Retail Acc | 15.4B | -8.37 | 8.36 | 13.36 | ||
HSBC American Index Fund Retail Inc | 15.4B | -8.38 | 8.82 | 13.49 | ||
HSFund Institutional Accumulation | 15.4B | -8.34 | 8.48 | 13.52 | ||
HSBC American Index Fund Accumulati | 15.4B | -6.56 | 11.34 | 13.78 | ||
HSBC American Index Fund Income C | 15.4B | -6.56 | 11.34 | 13.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét