
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 111.450 | 112.310 | 0.860 |
Trái Phiếu | 73.170 | 77.750 | 4.580 |
Chuyển Đổi | 0.840 | 0.840 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.310 | 1.310 | 0.000 |
Khác | 11.590 | 11.610 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.604 | 16.538 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.552 | 2.522 |
Giá trên doanh thu | 1.830 | 1.888 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.487 | 10.281 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.363 | 2.412 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.238 | 11.255 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.420 | 19.436 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.550 | 16.007 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.690 | 12.086 |
Công Nghiệp | 11.030 | 12.136 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.430 | 11.669 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.180 | 7.487 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.830 | 7.197 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.640 | 6.937 |
Năng lượng | 3.530 | 5.718 |
Tiện ích | 3.000 | 3.062 |
Bất Động Sản | 1.710 | 2.805 |
Số vị thế mua: 277
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MSCI World USD Net Total Return Future Mar 25 | DE000C6TK6V3 | 30.16 | - | - | |
MSCI Emerging Markets Index Future Mar 25 | - | 10.64 | - | - | |
Stoxx Europe 600 Future Mar 25 | DE000C6XKB85 | 10.35 | - | - | |
Fut. Msci Mv 03/25 | DE000C7DARZ6 | 8.97 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 25 | - | 8.03 | - | - | |
Future on TOPIX Index Future | - | 7.87 | - | - | |
Fut. Msci World Quality Index 03/25 | DE000C7DAQ91 | 7.57 | - | - | |
MSCI World Growth Index Future Mar 25 | DE000C6TK5P7 | 6.26 | - | - | |
Diversified Systematic I EUR Acc | IE00001AGYX7 | 5.13 | - | - | |
MSCI World Small Cap Index Future Mar 25 | DE000C6TK517 | 3.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurovalor Garantizado Acciones V FI | 1.32B | 0.31 | 2.02 | - | ||
Eurovalor Garantizado Estrategia FI | 760.36M | 0.84 | 1.75 | 0.65 | ||
Cartera Optima Dinamica B FI | 716.77M | 2.24 | 4.76 | 5.41 | ||
Cartera Optima Dinoimica A FI | 716.77M | 2.24 | 4.76 | 5.70 | ||
Eurovalor Garantizado Rentas 5 FI | 227.2M | 0.45 | 1.81 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét