Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.580 | 0.580 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.280 | 96.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.140 | 3.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 96.279 | 73.193 |
Tiền mặt | 0.584 | 148.417 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Rogaland Sparebank 4.52% | NO0012658048 | 6.86 | - | - | |
Sparebanken Ost 2.15% | NO0010860513 | 6.59 | - | - | |
Sparebank 68 grader nord 5.32% | NO0013005280 | 4.50 | - | - | |
Sparebank 1 Hallingdal Valdres 4.75% | NO0012708900 | 4.39 | - | - | |
BN Bank ASA 2.3% | NO0011121808 | 4.02 | - | - | |
SpareBank 1 Sor-Norge ASA 1.3% | NO0010907850 | 3.61 | - | - | |
Aurskog Sparebank 5.85% | NO0012902792 | 3.14 | - | - | |
OBOS Banken AS 4.75% | NO0013392498 | 3.14 | - | - | |
Sparebanken Vest 3.515% | NO0012490061 | 3.12 | - | - | |
SpareBank 1 Sor-Norge ASA 3.9% | NO0012552324 | 3.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PLUSS Likviditet II | 4.75B | 4.85 | 3.83 | 2.23 | ||
PLUSS Likviditet | 3B | 4.98 | 3.83 | 2.24 | ||
PLUSS Obligasjon | 1.68B | 4.97 | 3.74 | 2.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét