Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.050 | 22.100 | 0.050 |
Chứng Khoán | 48.380 | 48.380 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.260 | 29.260 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.844 | 12.509 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.160 | 1.784 |
Giá trên doanh thu | 1.134 | 1.360 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.742 | 6.507 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.000 | 3.740 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.227 | 12.006 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.780 | 22.013 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.190 | 6.779 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.000 | 10.535 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.510 | 13.635 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.990 | 9.442 |
Công nghệ | 10.900 | 9.467 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.550 | 12.180 |
Công Nghiệp | 4.370 | 5.785 |
Bất Động Sản | 2.200 | 8.181 |
Năng lượng | 1.400 | 2.334 |
Tiện ích | 0.110 | 1.074 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Platinum Global Managed B USD Acc | GG00BQ1NHD10 | 29.02 | - | - | |
Granate BCI Multi Income D | ZAE000274619 | 12.79 | - | - | |
Aluwani BCI High Yield D | ZAE000303954 | 12.73 | - | - | |
Taquanta Active Income FR R4 | ZAE000330528 | 12.27 | - | - | |
Truffle MET General Equity Fund C | ZAE000152021 | 7.97 | 3.731 | +0.07% | |
36ONE BCI Equity D | ZAE000180378 | 7.50 | 10.773 | -0.31% | |
Fairtree Equity Prescient A2 Fund | ZAE000203576 | 6.94 | 4.894 | +0.05% | |
Aylett Equity Prescient Fund A1 | ZAE000081154 | 6.42 | 55.500 | +0.06% | |
Sanlam Select Optimised Equity B4 | ZAE000068409 | 0.00 | 118.335 | +0.12% | |
Prudential Equity Fund F | ZAE000218277 | 0.00 | 22.288 | -0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
36ONE BCI Equity A | 8.55B | 13.87 | 11.85 | 11.37 | ||
36ONE BCI Equity C | 8.55B | 14.12 | 12.17 | 11.77 | ||
36ONE BCI Equity D | 8.55B | 14.20 | 12.28 | 11.85 | ||
36ONE BCI Equity B | 8.55B | 15.81 | 13.89 | 13.62 | ||
PortfolioMetrix BCI Global Eq B1 | 8.77B | 25.26 | 11.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét