Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.330 | 88.730 | 70.400 |
Chứng Khoán | 45.600 | 45.880 | 0.280 |
Trái Phiếu | 34.130 | 34.240 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 0.660 | 0.660 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Khác | 0.960 | 0.960 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.232 | 15.068 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.632 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 1.822 | 1.557 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.695 | 9.212 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.588 | 2.953 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.510 | 10.682 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.330 | 18.090 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.140 | 16.576 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.570 | 9.678 |
Công Nghiệp | 12.300 | 12.835 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.260 | 12.231 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.150 | 7.334 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.620 | 6.283 |
Năng lượng | 4.150 | 5.612 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.700 | 7.268 |
Tiện ích | 3.120 | 4.236 |
Bất Động Sản | 1.670 | 2.522 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 18.62 | 122.96 | -0.58% | |
db x-trackers STOXX Europe 600 UCITS DR 1C | LU0328475792 | 14.71 | 10,310.0 | -0.91% | |
Fon Fineco Renta Fija Internacional I FI | ES0114592035 | 13.58 | 9.01 | -0.05% | |
Fon Fineco Inversion FI | ES0137396000 | 12.28 | 16.480 | -0.54% | |
Financials Credit Fund X FI | ES0136469022 | 8.43 | - | - | |
iShares Euro Corp Bnd Sustain Screen 0-3y | IE00BYZTVV78 | 5.79 | 4.953 | -0.01% | |
Fon Fineco Gestion II FI | ES0164813034 | 4.60 | 9.079 | -0.10% | |
Fon Fineco Gestión III FI | ES0139112009 | 3.03 | - | - | |
Multifondo Amorica A FI | ES0165092034 | 3.02 | 34.364 | -1.73% | |
Basque EUSKA 1.75 16-Mar-2026 | ES0000106551 | 2.69 | 98.879 | -0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Etorpension Renta Mixta EPSV | 10.38M | 4.63 | 2.31 | 1.38 | ||
Fineco 5 PP | 3.28M | -21.49 | -7.06 | -1.71 | ||
Liberty Dinamico Ligero PP | 2.7M | 12.36 | 5.78 | 7.03 | ||
Liberty Equilibrado Ligero PP | 1.92M | 7.80 | 4.12 | 3.78 | ||
Liberty Dinamico PP | 1.64M | 12.36 | 5.78 | 7.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét