Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.460 | 21.010 | 18.550 |
Chứng Khoán | 10.860 | 10.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 82.640 | 82.710 | 0.070 |
Chuyển Đổi | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 2.850 | 2.870 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.739 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.210 | 2.186 |
Giá trên doanh thu | 1.490 | 1.526 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.492 | 9.480 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.328 | 2.985 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.886 | 10.523 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 16.940 | 12.430 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.270 | 16.989 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.790 | 7.429 |
Công Nghiệp | 11.610 | 14.961 |
Công nghệ | 9.630 | 17.207 |
Tiện ích | 6.600 | 4.704 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.290 | 10.715 |
Năng lượng | 6.030 | 4.665 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.380 | 6.272 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.760 | 6.076 |
Bất Động Sản | 2.690 | 3.028 |
Số vị thế mua: 536
Số vị thế bán: 177
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 6% Ge29 Eur | ES0000011868 | 5.86 | 114.00 | 0.00% | |
Japan (Government Of) 0.1% | JP1120201F51 | 4.30 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.875% | - | 3.03 | - | - | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 2.80 | 106.290 | +0.26% | |
Italy 4.15 01-Oct-2039 | IT0005582421 | 2.79 | 104.400 | +0.51% | |
Tây Ban Nha 15N | ES00000123C7 | 2.78 | 3.254 | 0.00% | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 2.56 | 99.82 | -3.29% | |
Italy ITGOVT .127 15-APR-2029 | IT0005451361 | 2.52 | 99.930 | -0.01% | |
France 0 25-May-2032 | FR0014007L00 | 2.01 | 81.200 | +0.22% | |
Portugal Tf 2,125% Ot28 Eur | PTOTEVOE0018 | 1.89 | 100.05 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IT0005418766 | 485.94M | 9.04 | 1.18 | - | ||
IT0005418741 | 200.15M | 8.80 | 1.31 | - | ||
Pioneer Obbl Piu a distribuzione A | 779.27M | 3.36 | -0.66 | 1.61 | ||
IT0005434821 | 690.68M | 5.82 | -1.92 | - | ||
IT0005245243 | 489.68M | 3.14 | 0.63 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét