
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.170 | 6.620 | 4.450 |
Trái Phiếu | 90.660 | 90.660 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.890 | 6.890 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.959 | 77.150 |
Phái sinh | -0.019 | 13.405 |
Tiền mặt | 2.184 | 11.199 |
Chính phủ | 1.839 | 14.615 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.177 | 7.657 |
Số vị thế mua: 246
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TotalEnergies SE | XS2290960520 | 2.52 | - | - | |
KBC Group NV | BE0002664457 | 1.70 | - | - | |
Electricite de France SA | FR0014003S56 | 1.61 | - | - | |
HSBC Holdings PLC | XS2553547444 | 1.38 | - | - | |
illimity Bank SpA 5.75 31-May-2027 | XS2830523895 | 1.30 | 103.579 | +0.05% | |
Volksbank Wien AG 2.75% | AT000B121967 | 1.28 | - | - | |
Luminor Bank AS | XS2576365188 | 1.26 | - | - | |
CPI Property Group S.A. 1.5% | XS2290544068 | 1.20 | - | - | |
Unibail-Rodamco-Westfield SE | FR001400IU83 | 1.14 | - | - | |
VGP NV 1.625% | BE6332786449 | 1.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pioneer Euro Governativo Breve Terb | 467.93M | 1.27 | 2.10 | 0.11 | ||
Pioneer Euro Governativo Breve Tera | 467.93M | 1.36 | 2.39 | 0.34 | ||
Pioneer Obbligazionario Sistema Ita | 444.9M | 0.26 | 1.57 | -0.00 | ||
Pioneer Obbligazionario Sistema Itb | 444.9M | 0.22 | 1.44 | -0.15 | ||
Pioneer Obbl Paesi Emerg a distribu | 336.83M | -7.59 | 2.41 | 2.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét