Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.480 | 39.770 | 34.290 |
Chứng Khoán | 9.790 | 9.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 77.940 | 77.940 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.200 | 1.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.520 | 0.520 | 0.000 |
Khác | 5.070 | 5.140 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.319 | 15.088 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.100 | 2.124 |
Giá trên doanh thu | 1.474 | 1.423 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.013 | 8.824 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.303 | 3.002 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.169 | 10.621 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 15.160 | 12.380 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.410 | 8.146 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.010 | 16.719 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.760 | 11.434 |
Công nghệ | 9.290 | 16.649 |
Công Nghiệp | 9.120 | 14.341 |
Năng lượng | 6.810 | 4.900 |
Tiện ích | 6.650 | 4.608 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.540 | 6.221 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.170 | 6.178 |
Bất Động Sản | 2.080 | 2.720 |
Số vị thế mua: 657
Số vị thế bán: 304
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Japan (Government Of) 0.1% | JP1120201F51 | 5.22 | - | - | |
Obligaciones Tf 6% Ge29 Eur | ES0000011868 | 4.87 | 113.00 | 0.00% | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 4.00 | 84.57 | -1.14% | |
France 0 25-May-2032 | FR0014007L00 | 2.97 | 79.530 | +0.40% | |
United States Treasury Notes 2.875% | - | 2.78 | - | - | |
New Zealand (Government Of) 0.5% | NZGOVDT524C5 | 2.38 | - | - | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 2.33 | 103.120 | +0.21% | |
Italy 4.15 01-Oct-2039 | IT0005582421 | 2.26 | 100.300 | +0.19% | |
Italy ITGOVT .127 15-APR-2029 | IT0005451361 | 2.16 | 100.160 | +0.04% | |
Portugal Tf 2,125% Ot28 Eur | PTOTEVOE0018 | 2.10 | 97.48 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IT0005418766 | 1.02B | 4.67 | 1.58 | - | ||
IT0005418741 | 1.02B | 4.78 | 1.69 | - | ||
Pioneer Obbligazionario Piu a distr | 889.85M | 0.00 | -1.37 | 1.66 | ||
IT0005434821 | 644.57M | 3.49 | -1.12 | - | ||
IT0005245243 | 556.16M | 5.10 | 7.44 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét