Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.850 | 9.500 | 0.650 |
Chứng Khoán | 32.680 | 32.830 | 0.150 |
Trái Phiếu | 57.860 | 58.060 | 0.200 |
Chuyển Đổi | 0.690 | 0.690 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.750 | 15.913 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.531 | 2.297 |
Giá trên doanh thu | 1.644 | 1.602 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.015 | 9.530 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.264 | 2.617 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.921 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.400 | 20.383 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.890 | 12.787 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.520 | 14.434 |
Công Nghiệp | 12.120 | 11.605 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.780 | 11.117 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.730 | 7.884 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.170 | 7.069 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.700 | 6.154 |
Tiện ích | 2.450 | 3.822 |
Bất Động Sản | 2.240 | 3.922 |
Số vị thế mua: 209
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Öko Sozial Euro Gove Bond T C | AT0000822671 | 14.74 | - | - | |
Amundi Öko Sozial Euro Corporate Bond A | AT0000706734 | 14.55 | - | - | |
Amundi Öko Sozial Euro Aggregate Bond T | AT0000A0FM79 | 12.16 | - | - | |
Amundi ESG Emerging Markets Bond T | AT0000764873 | 4.97 | - | - | |
Amundi Öko Sozial Global High Yield Bd T | AT0000729397 | 4.82 | - | - | |
Amundi Öko Sozial Euro ST Bond T C | AT0000A05TK3 | 2.02 | - | - | |
Fisher Invmt Instl EM Rspnb Eq ex FF EUR | IE00BKLTV917 | 1.83 | - | - | |
Amundi MSCI World Climate Paris Aligned Pab Umwelt | FR0014003FW1 | 1.53 | 52.03 | +2.26% | |
Germany 0 15-Aug-2030 | DE0001030708 | 1.37 | 85.860 | +0.44% | |
Microsoft | US5949181045 | 1.23 | 406.32 | +1.82% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pioneer Funds Austria Ethik Fonds T | 1.31B | 0.09 | -0.95 | 2.71 | ||
Pioneer Funds Austria Ethik Fonds V | 1.31B | 0.00 | -0.96 | 2.69 | ||
Pioneer Funds Austria Ethik Fonds A | 1.31B | 0.00 | -0.97 | 2.69 | ||
Pioneer Funds Austria Select EuroVI | 304.34M | 1.45 | 8.12 | 5.20 | ||
Pioneer Funds Austria Select EuroVA | 304.34M | 1.49 | 8.13 | 5.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét