
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.140 | 9.900 | 0.760 |
Chứng Khoán | 31.880 | 31.960 | 0.080 |
Trái Phiếu | 57.990 | 58.100 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 1.090 | 1.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.159 | 16.259 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.783 | 2.409 |
Giá trên doanh thu | 1.875 | 1.786 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.930 | 10.185 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.315 | 2.605 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.101 | 10.259 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.130 | 20.283 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.100 | 17.451 |
Công Nghiệp | 12.210 | 12.069 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.110 | 11.703 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.810 | 11.106 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.010 | 7.104 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.950 | 7.208 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.520 | 5.214 |
Bất Động Sản | 2.360 | 3.957 |
Tiện ích | 1.800 | 3.467 |
Số vị thế mua: 185
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Öko Sozial Euro Corporate Bond A | AT0000706734 | 14.95 | - | - | |
Amundi Öko Sozial Euro Gove Bond T C | AT0000822671 | 14.39 | - | - | |
Amundi Öko Sozial Euro Aggregate Bond T | AT0000A0FM79 | 12.33 | - | - | |
Amundi Öko Sozial EM Corporate Bond T | AT0000764873 | 3.96 | - | - | |
Amundi Öko Sozial Global High Yield Bd T | AT0000729397 | 3.33 | - | - | |
Amundi MSCI World Climate Paris Aligned Pab Umwelt | FR0014003FW1 | 2.81 | 57.22 | -0.66% | |
Invesco Quantitative Strategies ESG Global Equity | IE00BJQRDN15 | 2.01 | 70.03 | -0.20% | |
Fisher Invts Instl EM Rspnb Eq Fd EUR | IE00BKLTV917 | 1.92 | - | - | |
Amundi CPR Climate Action T | AT0000A28YU4 | 1.50 | - | - | |
Amundi Öko Sozial Euro ST Bond T C | AT0000A05TK3 | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pioneer Funds Austria Ethik Fonds A | 1.04B | -2.11 | 0.42 | 1.48 | ||
Pioneer Funds Austria Ethik Fonds T | 1.04B | -2.03 | 0.41 | 1.49 | ||
Pioneer Funds Austria Ethik Fonds V | 1.04B | -1.95 | 0.44 | 1.49 | ||
Pioneer Funds Austria Select EuroVI | 277.74M | 7.73 | 8.60 | 4.30 | ||
Pioneer Funds Austria Select EuroVA | 277.74M | 7.72 | 8.60 | 4.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét