
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.260 | 83.000 | 75.740 |
Chứng Khoán | 35.000 | 37.520 | 2.520 |
Trái Phiếu | 41.750 | 43.620 | 1.870 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 15.570 | 15.910 | 0.340 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.786 | 16.679 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.106 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 1.698 | 1.859 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.939 | 10.440 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.467 | 2.447 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.697 | 10.149 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.810 | 20.433 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.300 | 16.712 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.900 | 10.755 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.860 | 12.162 |
Công Nghiệp | 11.810 | 12.194 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.700 | 7.009 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.120 | 7.366 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.230 | 5.010 |
Năng lượng | 2.970 | 3.777 |
Bất Động Sản | 2.170 | 3.532 |
Tiện ích | 2.130 | 3.404 |
Số vị thế mua: 153
Số vị thế bán: 93
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
FCH BlueBay Invm Grd Euro Aggt Bd-Z EURC | LU2423589378 | 5.38 | - | - | |
FCH Morgan Stnly SustEuroStratBd Z EUR A | LU2351339119 | 5.14 | - | - | |
M&G European Credit Investment QI EURAcc | LU2188668326 | 4.76 | - | - | |
Eurizon Bond Aggregate EUR Z EUR Acc | LU1529954825 | 4.40 | - | - | |
FCH JPMorgan US Eq Foc Z2 USD Acc | LU2474772766 | 3.72 | - | - | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 3.54 | 116.05 | -0.21% | |
Fidelity US Dollar Bond I-Acc-EUR H | LU1599147714 | 2.96 | - | - | |
MFS Meridian US Total Return Bd IH1 EUR | LU1200227509 | 2.90 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Euro Bond Fund I2 EUR | LU0368229703 | 2.90 | 14.230 | 0.00% | |
FCH Fidelity Euro Bond Z EUR C | LU2423596233 | 2.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pioneer US Fndmntl Growth F EUR ND | 3.08B | -13.02 | 8.60 | 10.52 | ||
Pioneer US Fndmntl Growth C EUR ND | 3.08B | -13.12 | 8.25 | 10.21 | ||
PioneerFunds Euro Eq Value C EUR ND | 2.65B | 9.03 | 8.63 | 3.49 | ||
Core Series Core Champions E EUR ND | 786.21M | -5.48 | -0.11 | 0.94 | ||
Pioneer Top Euro Players H EUR ND | 666.99M | 0.87 | 6.20 | 4.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét