
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.810 | 16.810 | 0.000 |
Chứng Khoán | 1.020 | 1.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 54.490 | 54.490 | 0.000 |
Khác | 27.680 | 27.680 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 28.422 | 20.667 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.076 | 3.078 |
Giá trên doanh thu | 3.558 | 3.115 |
Giá và dòng tiền mặt | 19.768 | 12.693 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.086 | 1.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 24.193 | 19.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 38.430 | 16.551 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 29.370 | 18.639 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.870 | 15.873 |
Tiện ích | 7.840 | 3.109 |
Công Nghiệp | 4.500 | 19.005 |
Công nghệ | 3.890 | 17.400 |
Bất Động Sản | 2.120 | 11.455 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
18 China Development Bank 07 | - | 16.85 | - | - | |
18 Huishang Bank Co., Ltd cd008 | - | 16.47 | - | - | |
18 Shanxi Jincheng Anthracite Mining Grp Co. Ltd scp001 | - | 8.48 | - | - | |
15 North Lingyun Industrial Group Co., Ltd mtn001 | - | 8.45 | - | - | |
18 Guangxi Inv Grp Co., Ltd scp002 | - | 4.25 | - | - | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 0.28 | 1,455.00 | -2.45% | |
Jiangsu Hengrui | CNE0000014W7 | 0.26 | 56.40 | -1.91% | |
Zhejiang Huahai Pharm | CNE000001DL5 | 0.13 | 22.02 | +1.76% | |
China International Travel | CNE100000G29 | 0.08 | 68.05 | -3.94% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 0.08 | 28.75 | -0.66% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét