Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 230.320 | 306.480 | 76.160 |
Khác | 2.150 | 2.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 152.483 | - |
Giấy Tờ Có Giá | 48.146 | - |
Doanh Nghiệp | 41.241 | - |
Tiền mặt | -132.449 | - |
Phái sinh | -0.025 | - |
Số vị thế mua: 182
Số vị thế bán: 33
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 175.76 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.125% | - | 6.87 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 6.98482% | - | 4.05 | - | - | |
Leaseplan Corporation NV 2.875% | - | 4.02 | - | - | |
Blackrock European Clo VII Designated Activity Company 4.526% | XS2304369759 | 4.01 | - | - | |
Renesas Electronics Corp. 1.543% | - | 3.23 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Sept 24 | - | 3.23 | - | - | |
AES Corp. 1.375% | - | 2.36 | - | - | |
GS MORTGAGE SECURITIES CORPORATION TRUST 2022-GTWY 8.729% | - | 2.33 | - | - | |
FS KKR Capital Corp 1.65% | - | 2.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO Income Instl | 100.53B | 4.73 | 2.02 | 4.10 | ||
PIMCO Income P | 44.98B | 4.64 | 1.91 | 3.99 | ||
PIMCO Total Return Instl | 36.73B | 2.88 | -1.99 | 1.81 | ||
PIMCO Income A | 14.09B | 4.38 | 1.61 | 3.68 | ||
PIMCO Foreign Bond (USD-Hedged) I | 10.42B | 3.66 | 0.86 | 3.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét