
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 361.220 | 529.660 | 168.440 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 209.860 | 110.433 |
Tiền mặt | -260.624 | 76.960 |
Giấy Tờ Có Giá | 75.052 | 46.441 |
Doanh Nghiệp | 43.147 | 33.626 |
Phái sinh | -0.598 | 15.035 |
Số vị thế mua: 255
Số vị thế bán: 72
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 90.97 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 10.92 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 6.14 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 5.94036% | - | 4.00 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) 5.125% | - | 2.92 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.23969% | - | 2.86 | - | - | |
Blackrock European Clo VII Designated Activity Company 3.405% | XS2304369759 | 2.79 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 5.27969% | - | 2.67 | - | - | |
AES Corp. 1.375% | - | 2.43 | - | - | |
Secretaria Do Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLTN863 | 2.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO Income Instl | 110.68B | 3.53 | 5.66 | 4.34 | ||
PIMCO Income P | 48.75B | 3.50 | 5.55 | 4.24 | ||
PIMCO Total Return Instl | 33.94B | 3.67 | 2.54 | 1.93 | ||
PIMCO Income A | 14.07B | 3.40 | 5.24 | 3.93 | ||
PIMCO Foreign Bond (USD-Hedged) I | 9.46B | 1.24 | 3.82 | 2.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét