
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 200.46 | 271.98 | 71.52 |
Ưu Đãi | 0.59 | 0.59 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 65.96 | 109.82 |
Giấy Tờ Có Giá | 102.00 | 45.98 |
Tiền mặt | -100.64 | 74.13 |
Doanh Nghiệp | 30.90 | 35.22 |
Phái sinh | 0.39 | 15.30 |
Đô thị | 0.72 | 39.51 |
Số vị thế mua: 1,064
Số vị thế bán: 106
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 53.59 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 28.77 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 22.57 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 10.74 | - | - | |
Government National Mortgage Association 2.5% | - | 9.97 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4.5% | - | 7.97 | - | - | |
Government National Mortgage Association 2.5% | - | 7.86 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6.5% | - | 5.33 | - | - | |
European Union 2.875 05-Oct-2029 | EU000A3L1CN4 | 5.05 | 102.080 | 0.00% | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 4% | - | 3.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO Income Instl | 112.13B | 3.58 | 5.45 | 4.27 | ||
PIMCO Income P | 49.17B | 3.54 | 5.34 | 4.16 | ||
PIMCO Total Return Instl | 33.54B | 2.65 | 2.03 | 1.87 | ||
PIMCO Income A | 14.02B | 3.41 | 5.03 | 3.85 | ||
PIMCO Foreign Bond (USD-Hedged) I | 9.64B | 1.31 | 4.18 | 3.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét