Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 144.900 | 174.450 | 29.550 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.200 | 23.018 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.347 | 1.050 |
Giá trên doanh thu | 0.620 | 3.675 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 600.932 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 7.005 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.052 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 131.789 | 53.445 |
Phái sinh | 1.065 | 87.323 |
Tiền mặt | -45.931 | 56.206 |
Doanh Nghiệp | 8.029 | 21.465 |
Số vị thế mua: 847
Số vị thế bán: 394
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on Korea 3 Year Bond | - | 6.74 | - | - | |
Pictet-Short-Term Money Market USD Z | LU0222474172 | 6.24 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 23 | - | 4.38 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 23 | - | 3.72 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 23 | - | 1.76 | - | - | |
Call USD/CNH 7.25 KO 7.42 (HSBC_LDN) (12.10.23) USD Leg | - | 1.75 | - | - | |
Call USD/TWD 31.4 KI 32.4 (HSBC_LDN) (06.11.23) USD Leg | - | 1.44 | - | - | |
Peru (Republic of) 3% | - | 1.42 | - | - | |
Call EUR/PLN 4.55 KI 4.63 (JPM_NYC) (13.10.23) PLN Leg | - | 1.42 | - | - | |
Call USD/TWD 31.4 KI 32.4 (HSBC_LDN) (06.11.23) TWD Leg | - | 1.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PI Emerging Corporate Bonds I dy GB | 741.76M | 1.70 | 0.62 | 5.67 | ||
PI Asian Local Currency Debt I GBP | 148.35M | -2.40 | 1.24 | 4.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét