
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 137.420 | 210.770 | 73.350 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 127.719 | 51.593 |
Phái sinh | 0.840 | 50.963 |
Chính phủ | -34.786 | 27.633 |
Doanh Nghiệp | 3.200 | 21.267 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.026 | 5.795 |
Số vị thế mua: 301
Số vị thế bán: 171
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ACCOUNTING CASH | - | 7.17 | - | - | |
ACCOUNTING CASH | - | 3.12 | - | - | |
Pfandbriefbank schweizerischer Hypothekarinstitute AG 0% | CH0572326988 | 2.22 | - | - | |
Canada (Government of) 0% | - | 2.11 | - | - | |
Nordea Bank Abp London Branch 0% | XS2907982644 | 1.49 | - | - | |
Barclays Bank plc 0% | XS3100101974 | 1.49 | - | - | |
Swiss National Bank 0% | CH1258961544 | 1.45 | - | - | |
Royal Bank of Canada, London Branch 0% | XS2945649692 | 1.35 | - | - | |
Mizuho Bank, Ltd. Sydney Branch 0% | XS3060244343 | 1.32 | - | - | |
Ontario (Province Of) 0% | - | 1.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pictet ST MoneyMarket CHF I | 1.2B | 0.12 | 0.90 | -0.29 | ||
Pictet ST MoneyMarket CHF Zdy | 1.2B | 0.17 | 1.00 | -0.19 | ||
Pictet ST MoneyMarket CHF P dy | 1.2B | 0.10 | 0.91 | -0.28 | ||
Pictet ST MoneyMarket CHF P | 1.2B | 0.10 | 0.87 | -0.30 | ||
Pictet EURST Corp Bonds HI CHF | 1.16B | 0.59 | 0.92 | -0.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét