Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Chứng Khoán | 99.230 | 99.230 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.397 | 21.458 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.748 | 3.455 |
Giá trên doanh thu | 1.872 | 2.915 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.064 | 13.969 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.635 | 2.031 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.753 | 13.163 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 90.360 | 23.904 |
Công Nghiệp | 7.260 | 20.698 |
Bất Động Sản | 2.200 | 17.739 |
Dịch Vụ Tài Chính | 0.180 | 13.336 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet Glbl Sel Fd Glbl Utilities Eq PY | - | 99.50 | - | - | |
Pictet Short-Term Money Market EUR I | - | 0.00 | - | - | |
Pictet Glbl Sel Fd Glbl Utilities Eq P | LU0212118425 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pictet Global Income Equity Div 1M | 888.38B | 29.68 | 15.77 | 6.65 | ||
Pictet Multi-Asset Allocation Fund | 197.48B | 5.97 | -0.08 | 1.54 | ||
Pictet Biopharmaceutical Div 1M UnH | 160.82B | 7.58 | 9.11 | 5.10 | ||
Pictet Emerging Income Eq Div 1M | 82.71B | 14.94 | 12.34 | 5.78 | ||
JP90C000G6D5 | 73.33B | 25.23 | 18.54 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét